Có 2 kết quả:
虚怀若谷 xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ • 虛懷若谷 xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
receptive as an echoing canyon (idiom); modest and open-minded
Bình luận 0
xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
receptive as an echoing canyon (idiom); modest and open-minded
Bình luận 0