Có 2 kết quả:

虚怀若谷 xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ虛懷若谷 xū huái ruò gǔ ㄒㄩ ㄏㄨㄞˊ ㄖㄨㄛˋ ㄍㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

receptive as an echoing canyon (idiom); modest and open-minded

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

receptive as an echoing canyon (idiom); modest and open-minded

Bình luận 0